Vòi nước tráng phủ đa năng Meiwha

Mô tả ngắn gọn:

Vòi tráng phủ đa năng thích hợp cho việc ren tốc độ trung bình và cao với tính linh hoạt tốt, có thể thích ứng với nhiều loại vật liệu gia công, bao gồm thép cacbon và thép hợp kim, thép không gỉ, gang cầu, v.v.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Ưu điểm của sản phẩm:

1. Vòi ren thép tốc độ cao cao cấp được phủ nitơ, cải thiện đáng kể độ cứng bề mặt, khả năng chống mài mòn và ăn mòn.

2. Vòi xoắn ốc nhọn, loại bỏ phoi nhanh chóng hướng xuống và trải nghiệm khoan trơn tru cho các lỗ xuyên qua, tuyệt vời để cắt ren mới hoặc sửa chữa ren bị hỏng.

3. Bộ mũi khoan ren vít có thể sử dụng với cờ lê ren tay, máy khoan bàn,máy khai thácMáy CNC và máy phay, tiện dụng cho việc gia công ren nhanh và chính xác.

4. Dụng cụ cắt ren, khoan lỗ hoàn chỉnh, cắt ren, vát mép và khoét lỗ trên nhiều vật liệu khác nhau như tấm hợp kim nhôm, tấm đồng, sắt, thép nói chung, v.v.

Vòi xoắn ISO Meiwha:

Máy CNC Tap
Mèo số d1 p(mm) d2(mm) SW dk(mm) l1(mm) l2(mm) l3(mm)
M2*0,40 M2 0,4 3 2,5 1.6 40 6 15
M2.5*0.45 M2.5 0,45 3 2,5 2.05 44 6 16
M3*0.50 M3 0,5 4 3.2 2,5 46 6 19
M4*0.70 M4 0,7 5 4 3.3 52 8.4 20
M5*0.80 M5 0,8 5,5 4,5 4.2 60 9.6 24
M6*1.00 M6 1 6 5 5 62 12 29
M7*1.00 M7 1 6.2 5 6 65 12 33
M8*1.25 M8 1,25 6.2 5,5 6.8 70 15 37
M10*1.50 M10 1,5 7 5,5 8,5 75 18 41
M12*1.75 M12 1,75 8,5 6,5 10.2 82 21 48
M14*2.00 M14 2 10,5 8 12 88 26 48
M16*2.00 M16 2 12,5 10 14 95 26 52
M18*2.50 M18 2,5 14 11 15,5 100 30 55
M20*2.50 M20 2,5 15 12 17,5 105 32 58

Vòi xoắn Meiwha JIS:

Vòi CNC
D1 P(mm) d1(mm) SW L1(mm) L2(mm) L3(mm) Con số
của sáo
VỖ NHẸ
sức chịu đựng
M3 0,5 4.0 3.2 46 10.0 19 3 6H
M4 0,7 5.0 4.0 52 8.4 20 3 6H
M5 0,8 5,5 4,5 60 9.6 24 3 6H
M6 1.0 6.0 4,5 62 12.0 29 3 6H
M8 1.0 6.2 5.0 70 15.0 37 3 6HX
M8 1,25 6.2 5.0 70 15.0 37 3 6H
M10 1.0 7.0 5,5 75 18.0 41 3 6HX
M10 1,25 7.0 5,5 75 18.0 41 3 6HX
M10 1,5 7.0 5,5 75 18.0 41 3 6H
M12 1,25 8,5 6,5 82 18.0 48 3 6H
M12 1,5 8,5 6,5 82 18.0 48 3 6H
M12 1,75 8,5 6,5 82 18.0 48 3 6H
M14 1,5 10,5 8.0 88 20.0 48 3 6HX
M14 2.0 10,5 8.0 88 20.0 48 3 6HX
M16 1,5 12,5 10.0 95 20.0 52 3 6HX
M16 2.0 125 10.0 95 20.0 52 3 6HX
M18 1,5 14.0 11.0 100 25.0 55 4 6HX
M18 2,5 14.0 11.0 100 25.0 55 4 6HX
M20 1,5 15.0 12.0 105 25.0 58 4 6HX
M20 2,5 15.0 12.0 105 25.0 58 4 6HX
M24 3.0 19.0 15.0 120 30.0 66 4 6HX

Vòi xoắn ốc Meiwha DIN371:

Vòi CNC
D1 P(mm) d1(mm) SW L1(mm) L2(mm) L3(mm) Con số
của sáo
VỖ NHẸ
sức chịu đựng
M3 0,5 3,5 2.7 56 10.0 18 3 6H
M4 0,7 4,5 3.4 63 8.4 21 3 6H
M5 0,8 6.0 4.9 70 9.6 25 3 6H
M6 1.0 6.0 4.9 80 12.0 30 3 6H
M8 1.0 8.0 6.2 90 15.0 35 3 6HX
M8 1,25 8.0 6.2 90 15.0 35 3 6H
M10 1.0 10.0 8.0 100 18.0 39 3 6HX
M10 1,25 10.0 8.0 100 18.0 39 3 6HX
M10 1,5 10.0 8.0 100 18.0 39 3 6H

Vòi xoắn ốc Meiwha DIN376:

Vòi CNC DIN
D1 P(mm) d1(mm) SW L1(mm) L2(mm) L3(mm) Con số
của sáo
VỖ NHẸ
sức chịu đựng
M12 1,25 9.0 7.0 110 18.0 -- 3 6H
M12 1,5 9.0 7.0 110 18.0 -- 3 6H
M12 1,75 9.0 7.0 110 18.0 -- 3 6H
M14 1,5 11.0 9.0 110 20.0 -- 3 6HX
M14 2.0 11.0 9.0 110 20.0 -- 3 6HX
M16 1,5 12.0 9.0 110 20.0 -- 3 6HX
M16 2.0 12.0 9.0 110 20.0 -- 3 6HX
M18 1,5 14.0 11.0 125 25.0 -- 4 6HX
M18 2,5 14.0 11.0 125 25.0 -- 4 6HX
M20 1,5 16.0 12.0 140 25.0 -- 4 6HX
M20 2,5 16.0 12.0 140 25.0 -- 4 6HX
M24 3.0 18.0 14,5 160 30.0 -- 4 6HX

Vòi sáo thẳng Meiwha JIS

Vòi CNC JIS
D1 P(mm) d1(mm) SW L1(mm) L2(mm) L3(mm) Con số
của sáo
VỖ NHẸ
sức chịu đựng
M6 1.0 6.0 4,5 62 16.0 29 4 6HX
M8 1.0 6.2 5.0 70 21.0 37 4 6HX
M8 1,25 6.2 5.0 70 21.0 37 4 6HX
M10 1.0 7.0 5,5 75 23.0 41 4 6HX
M10 1,25 7.0 5,5 75 23.0 41 4 6HX
M10 1,5 7.0 5,5 75 23.0 41 4 6HX
M12 1,25 8,5 6,5 82 24.0 48 4 6HX
M12 1,5 8,5 6,5 82 24.0 48 4 6HX
M12 1,75 8,5 6,5 82 24.0 48 4 6HX
M14 1,5 10,5 8.0 88 24.0 48 4 6HX
M14 2.0 10,5 8.0 88 24.0 48 4 6HX
M16 1,5 12,5 10.0 95 24.0 52 4 6HX
M16 2.0 12,5 10.0 95 24.0 52 4 6HX
M18 1,5 14.0 11.0 100 24.0 55 4 6HX
M18 2,5 14.0 11.0 100 24.0 55 4 6HX
M20 1,5 15.0 12.0 105 26.0 58 4 6HX
M20 2,5 15.0 12.0 105 26.0 58 4 6HX

Vòi ren thẳng Meiwha DIN371

Vòi CNC DIN371
D1 P(mm) d1(mm) SW L1(mm) L2(mm) L3(mm) Con số
của sáo
VỖ NHẸ
sức chịu đựng
M3 0,5 3,5 2.7 56 10.0 18 3 6HX
M4 0,7 4,5 3.4 63 13.0 21 3 6HX
M5 0,8 6.0 4.9 70 16.0 25 3 6HX
M6 1.0 6.0 4.9 80 18.0 30 4 6HX
M8 1.0 8.0 6.2 90 20.0 35 4 6HX
M8 1,25 8.0 6.2 90 20.0 35 4 6HX
M10 1.0 10.0 8.0 100 20.0 39 4 6HX
M10 1,25 10.0 8.0 100 20.0 39 4 6HX
M10 1,5 10.0 8.0 100 20.0 39 4 6HX

Vòi ren thẳng Meiwha DIN376

Vòi CNC JIS
D1 P(mm) d1(mm) SW L1(mm) L2(mm) L3(mm) Con số
của sáo
VỖ NHẸ
sức chịu đựng
M3 0,5 3,5 2.7 56 10.0 18 3 6HX
M4 0,7 4,5 3.4 63 13.0 21 3 6HX
M5 0,8 6.0 4.9 70 16.0 25 3 6HX
M6 1.0 6.0 4.9 80 18.0 30 4 6HX
M8 1.0 8.0 6.2 90 20.0 35 4 6HX
M8 1,25 8.0 6.2 90 20.0 35 4 6HX
M10 1.0 10.0 8.0 100 20.0 39 4 6HX
M10 1,25 10.0 8.0 100 20.0 39 4 6HX
M10 1,5 10.0 8.0 100 20.0 39 4 6HX
Sáo Tap
Vòi HSS
Máy khoan HSS
Máy Tap
Vòi sáo thẳng
Dụng cụ phay Meiwha
Dụng cụ phay Meiwha

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi